Máy bộ đàm ICOM IC-F1100DT-VHF

Máy bộ đàm ICOM IC-F1100DT-VHF

  • Cập nhật lúc cuối: 28/10/2020 15:06:16,  Đã xem: 1247
  • Mã sản phẩm: F1100DT
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm VAT)
Máy bộ đàm ICOM IC-F1100DT-VHF

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: http://thietbibuudien.vn/ *   Napacquy.com

Email: baogia.glink@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/sieuthimaybodam/

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

Máy bộ đàm ICOM IC-F1100DT-VHF

- Dải tần hoạt động: 136–174 MHz.

- Dung lượng kênh: 128 kênh.

- Công suất hoạt động: 5W.

- Công suất âm thanh: 1500mW.

- Màn hình LCD 8 ký tự, 16 phím.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP-67.

Thông số kỹ thuật

General
Frequency coverage
(Varies, depending on the version)
136–174 MHz (NXDN/dPMR)
Number of channels 128 channels/ 8 zones
Type of emission
(Depends on the version)
16K0F3E, 14K0F3E, 11K0F3E, 8K50F3E, 4K00F1D (EXP)
16K0F3E, 14K0F3E, 8K50F3E, 4K00F1D (EUR)
Power supply requirement 7.5VDC nominal
Current drain (approximate) Tx: 1.3 A (at 5W)
Rx: 520 mA /110 mA (Max. audio (internal SP)/Standby) 
Antenna impedance 50 Ω
Operating temperature range –30°C to +60°C; –22°F to +140°F (Radio specification) (USA/EXP)
–25°C to +55°C (Radio specification) (EUR)
Dimensions (W × H × D; Projections not included) 52.2 × 111.8 × 34.1 mm; 2.1 × 4.4 × 1.3 in
Weight (approximate)  277 g; 9.8 oz
Transmitter
Output power (Hi, L2, L1) 5W, 2W, 1W 
Maximum frequency deviation  ± 5.0 kHz (25 kHz), ±4.0 kHz (20 kHz), ±2.5 kHz (12.5 kHz)
Spurious emissions 70 dB minimum (USA/EXP) (350–400 MHz is included)
0.25 μW (≤ 1 GHz), 1.0 μW (> 1 GHz) (EUR/EXP) (Except 350–400 MHz)
Frequency stability ±2.0 ppm
Audio harmonic distortion  0.8%/0.9%/1.0% typical (25/20/12.5 kHz)
(at AF 1 kHz 40% deviation)
FM Hum and Noise (without CCITT filter) 46 dB typ. (25 kHz) (EXP), 44 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP)
Residual modulations (with CCITT filter)  51/49/45 dB typical (25/20/12.5 kHz) (EUR/EXP)
FSK error 5% maximum
External microphone connector 3-conductor 2.5 (d) mm (1/10 in)/2.2 kΩ
Receiver
Sensitivity Digital: –9 dBμV typical emf (0.18 μV typical) (at 5% BER)
Analog: 0.24 μV typical (at 12 dB SINAD)
–5/–5/–2 dBμV typ. emf (25/20/12.5 kHz) (at 20 dB SINAD)
Adjacent channel selectivity Digital: 59 dB typ.
Analog: 77/75/67 dB typ. (25/20/12.5 kHz)
Spurious response rejection 80 dB typical
Intermodulation rejection Digital: 71 dB typ. (USA/EXP),
            74 dBµV emf typ. (EUR/EXP)
Analog: g 76 dB typ. (25 kHz) (EXP), 75 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP), 69 dB typ. (EUR/EXP)
Hum and noise With CCITT filter: 48 dB typ. (25 kHz) (EXP), 43 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP)
Without CCITT filter: 51/49/46 dB typ. (25/20/12.5 kHz) (EUR/EXP)
AF output power (at 5% distortion) Internal SP: 1500 mW typical (With an 8 Ω load)
External SP: 450 mW typical (With an 8 Ω load)
External speaker connector 2-conductor 3.5 (d) mm (1⁄8 in)/8 Ω
Ingress Protection Standard
Dust & Water IP67 (Dust-tight and waterproof protection)

- Phụ kiện gồm:

   + Pin BP-280 Li-ion 2250mAh;

   + Bộ sạc nhanh để bàn BC-213;

   + Anten, bát cài.

- Sản xuất tại Nhật Bản.

- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.

Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:1.350.000
Giá niêm yết:
Giá KM:2.100.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.450.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.450.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.850.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.850.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.450.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.850.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.450.000