Điện thoại IP Grandstream GXP1628

Điện thoại IP Grandstream GXP1628

  • Cập nhật lúc cuối: 21/11/2020 15:04:31,  Đã xem: 1309
  • Mã sản phẩm: GXP1628
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm VAT)
Điện thoại IP Grandstream GXP1628

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: http://thietbibuudien.vn/ *   Napacquy.com

Email: baogia.glink@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/sieuthimaybodam/

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

Điện thoại IP Grandstream GXP1628

-       Điện thoại IP cao cấp cho người dùng doanh nghiệp nhỏ, sử dụng dễ dàng, thiết kế hiện đại.

-       Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.

-       Sử dụng cho 2 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, 8 phím trạng thái.

-       Màn hình màu hiển thị LCD 132 x 48.

-       2 đường Line trực tiếp.

-       Đàm thoại hội nghị 3 bên đồng thời.

-       Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.

-       Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe.

-       Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).

-       Cho phép tùy chọn nhạc chuông.

-       Tương thích và tương tác với các SIP platforms.

-       2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.

-       Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.

-       Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.

-       Headset jack RJ9.

-       Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 3 bên.

-       Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.

-       Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

-       Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.

-       Kích thước: 220.5 x 192.5 x 76.0 mm.

-       Trọng lượng: 1.2 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Protocols/ Standards

SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR- 069, 802.1x, TLS, SRTP

Network Interfaces

Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE

Graphic Display

132 x 48 backlit graphical LCD display

Feature Keys

2 line keys with dual-color LED and 2 SIP accounts, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys, 8 BLF keys, 13 dedicated function keys for MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKER PHONE, VOLUME, PHONEBOOK, MESSAGE, HOLD, PAGE/INTERCOM, RECORD, HOME

Voice Codec

Support for G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723 (pending), G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC

Auxiliary Ports

RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)

Telephony Features

Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), call park/pickup, 3-way conference, shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), downloadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call history (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy & fail-over

HD Audio

Full-duplex speaker phone

Base Stand

2 angled positions available, wall mountable

Wall Mountable

Yes

QoS

Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS)

Security

User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control

Multi-language

English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and more

Upgrade and Provisioning

Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file

Power and Green Energy Efficiency

Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mAPoE: IEEE802.3af Class 2, 3.84W-6.49W

Operating Temperature and Humidity

Operation: 0ºC to 40ºC, Storage: -10ºC to 60ºC

Humidity: 10% to 90% Non-condensing

Compliance

FCC: Part 15 (CFR 47) Class BCE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1

Dimension

220.5 x 192.5  x 76.0 mm

Weight

1.2 kg

-       Sản phẩm chính hãng Grandstream của Mỹ.

-       Sản xuất tại Trung Quốc.

-       Bảo hành: 12 tháng.